NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (44)
- ong nghệ
- phao
- văn phòng
- sự giúp đỡ
- văn phòng
- sự giúp đỡ
- văn phòng
- sự giúp đỡ
- bọn quan liêu
- bộ máy quan liêu
- quầy đổi tiền
- Myanma
- vết bỏng
- vết bỏng
- đốt
- đốt
- tốn
- tốn
- sự ợ
- sự ợ
- ợ
- bị bể
- chôn
- mai táng
- Buryatia
- xe buýt
- xe buýt
- danh thiếp
- thương gia
- bến xe buýt
- trạm xe buýt
- bận
- bận rộn
- người
- nhưng
- nhưng
- nhưng
- nhưng mà
- mà
- người hàng thịt
- người hàng thịt
- mông
- bơ
- bươm bướm
- hồ điệp
- bươm bướm
- hồ điệp
- bươm bướm
- hồ điệp
- bươm bướm
- hồ điệp
- bươm bướm
- hồ điệp
- bươm bướm
- hồ điệp
- bươm bướm
- hồ điệp
- bươm bướm
- hồ điệp
- bươm bướm
- hồ điệp
- bươm bướm
- hồ điệp
- mông
- cúc
- nút bấm
- cái nút bấm
- nút bấm
- cái nút bấm
- mua
- mua
- câu giờ
- bên cạnh
- gần
- cạnh
- kề
- bên
- vào
- bởi
- của
- của
- bằng cách
- theo cách
- bằng cách
- theo cách
- bằng cách
- theo cách
- từng
- qua
- từ biệt
- từ giả
- từ biệt
- từ giả
- bằng
- cải bắp
- cáp
- cáp
- cáp
- truyền hình cáp
- cacao