main.dictionary WOORDENBOEK Woxikon.nl
  • Woxikon.nl
  • Synoniemen
  • Rijmen
  • Werkwoorden
  • Woordenboek

Gratis multilingual online woordenboek

Nederlands
  • ...

Woxikon / Woordenboek / Nederlands Vietnamese / 96

NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (96)

  • đa giác
  • đa giác
  • sự bán đấu giá
  • đấu giá
  • cấm
  • cấm
  • cấm hút thuốc
  • động cơ đốt trong
  • cần
  • cần
  • bán
  • cưỡng hiếp
  • bỏ
  • bỏ
  • bà đỡ
  • bà mụ
  • bà đỡ đẻ
  • bà đỡ
  • bà mụ
  • bà đỡ đẻ
  • ám sát
  • tàn sát
  • giết
  • ám sát
  • tàn sát
  • y tá
  • sự làm hại
  • ngũ
  • cá
  • ngư
  • thịt
  • con ruồi
  • ruồi
  • bay
  • vẹt
  • ho diep
  • nước
  • lỏng
  • nước
  • chất lỏng
  • chim
  • con chim
  • bao quy đầu
  • đọc
  • chính
  • chủ
  • chủ yếu
  • quan trọng
  • chính
  • chủ
  • chủ yếu
  • quan trọng
  • chính
  • chủ
  • chủ yếu
  • quan trọng
  • chính
  • chủ
  • chủ yếu
  • quan trọng
  • chính
  • chủ
  • chủ yếu
  • quan trọng
  • đại từ
  • tổ tiên
  • câu hỏi
  • cầu xin
  • hòa bình
  • hoà bình
  • hòa bình
  • hoà bình
  • yêu
  • chúc mừng Giáng sinh
  • chúc mừng Nô-en
  • chức mừng Giáng sinh
  • chức mừng Nô-en
  • chúc mừng Giáng sinh
  • chúc mừng Nô-en
  • chức mừng Giáng sinh
  • chức mừng Nô-en
  • phụ nữ
  • đam
  • đam
  • vợ
  • người vợ
  • vợ
  • người vợ
  • điên
  • cuồng
  • điên
  • cuồng
  • điên
  • cuồng
  • thức
  • thức dậy
  • thức
  • thức dậy
  • vũ khí
  • dưa hấu
© 2025 woxikon.nl · Neem contact met ons op · Privacybeleid ·

» Nederlands Vietnamese woordenboek 96

Ga naar boven