main.dictionary WOORDENBOEK Woxikon.nl
  • Woxikon.nl
  • Synoniemen
  • Rijmen
  • Werkwoorden
  • Woordenboek

Gratis multilingual online woordenboek

Nederlands
  • ...

Woxikon / Woordenboek / Nederlands Vietnamese / 89

NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (89)

  • mông đít
  • đít
  • mông đít
  • lạnh
  • lạnh lẽo
  • nguội
  • lạnh
  • lạnh lẽo
  • nguội
  • lạnh
  • lạnh lẽo
  • nguội
  • con quạ
  • tính trạng điên
  • tờ báo
  • báo
  • tờ báo
  • báo
  • tờ báo
  • báo
  • cá sấu
  • mũ miện
  • kripton
  • nghệ thuật
  • họa sĩ
  • họa sĩ
  • hôn tôi
  • hôn em
  • hôn anh
  • cái hôn
  • cái hôn
  • cái gối
  • gối
  • hôn
  • hôn
  • tức giận
  • tức giận
  • sứa
  • con sứa
  • chim cút
  • chim cút
  • thạch anh
  • thuỷ
  • thấp
  • thấp
  • khởi động
  • khởi động
  • khởi động
  • khởi động
  • phòng thí nghiệm vi
  • thang
  • nhát gan
  • nhút nhát
  • dài
  • lantan
  • lantan
  • la-de
  • trở
  • để
  • trở
  • để
  • ấm
  • âm ấm
  • lorenxi
  • da thuộc
  • da thuộc
  • sư tử
  • quân đội
  • lãnh đạo
  • lãnh đạo
  • lãnh đạo
  • lãnh đạo
  • chiều dài
  • chủ nghia Lê nin
  • phong cùi
  • phong cùi
  • học
  • bài
  • chư
  • chữ lớn
  • chư
  • chữ lớn
  • chư
  • chữ lớn
  • nói dối
  • sống
  • sinh hoạt
  • gan
  • đọc
  • nhạt
  • ánh sáng
  • ánh
  • chiếu sáng
  • rọi sáng
  • soi sáng
  • chiếu sáng
  • rọi sáng
  • soi sáng
  • năm ánh sáng
  • mạo từ
© 2025 woxikon.nl · Neem contact met ons op · Privacybeleid ·

» Nederlands Vietnamese woordenboek 89

Ga naar boven