NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (72)
- hỏa hoạn
- hỏa
- hỏa lực
- bình chữa cháy
- lính cứu hỏa
- đom đóm
- đom đóm
- trạm cứu hỏa
- tường lửa
- tường lửa
- pháo hoa
- pháo hoa
- thứ nhất
- đầu tiên
- cơ bản
- tên thánh
- câu cá
- câu cá
- câu cá
- cần câu
- cần câu
- ngưởi bán cá
- quyền
- nắm đấm
- nắm tay
- năm
- lá cờ
- cờ
- lá cờ
- cờ
- soái hạm
- vảy
- vảy
- ngọn lửa
- ngọn lửa
- súng phun lửa
- hồng hạc
- lũ quét
- đèn pin
- bằng
- phẳng
- bằng
- phẳng
- con bọ chét
- chuyến bay
- chuyến bay
- đá lửa
- đá lửa
- nổi
- nổi
- trôi
- chăn trâu
- tảng băng
- lụt
- nạn lụt
- lụt
- nạn lụt
- sàn nhà
- nghề trồng hoa.
- người bán hoa
- bột
- phấn
- bột
- phấn
- chậu hoa
- bệnh cúm
- cúm
- flo
- sáo
- cái sáo
- Người Hà Lan bay
- đĩa bay
- ngựa con
- lừa con
- ngựa con
- lừa con
- bọt
- sương mù
- sương mù
- gan ngỗng béo
- gan béo
- gan ngỗng béo
- gan béo
- gan ngỗng béo
- gan béo
- thư mục
- truyện dân gian
- phông
- phông chữ
- thức ăn
- thức ăn
- ngộ độc thực phẩm
- thằng ngu
- dại dột
- dại dột
- chân
- chân
- bàn chân
- bệnh
- bóng đá