main.dictionary WOORDENBOEK Woxikon.nl
  • Woxikon.nl
  • Synoniemen
  • Rijmen
  • Werkwoorden
  • Woordenboek

Gratis multilingual online woordenboek

Nederlands
  • ...

Woxikon / Woordenboek / Nederlands Vietnamese / 62

NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (62)

  • bậy bạ
  • tục tĩu
  • bậy
  • bậy bạ
  • tục tĩu
  • bậy
  • bậy bạ
  • xấu
  • xấu xa
  • xấu
  • xấu xa
  • xấu
  • xấu xa
  • xấu
  • xấu xa
  • bất
  • không hợp pháp
  • trái luật
  • bất
  • không hợp pháp
  • trái luật
  • làm thất vọng
  • thất vọng
  • sự thất vọng
  • tai hoạ
  • thảm hoạ
  • bớt giá
  • sự bớt
  • sự giảm
  • sự trừ
  • sự hạ giá
  • phát hiện
  • phát kiến
  • thảo luận
  • thảo luận
  • thảo luận
  • thảo luận
  • thảo luận
  • thảo luận
  • sự thảo luận
  • sự thảo luận
  • bệnh
  • căn bệnh
  • xuống xe
  • xuống xe
  • đĩa
  • đĩa
  • món
  • máy rửa chén
  • máy rửa chén
  • máy rửa chén
  • thuốc tẩy uế
  • đĩa
  • không
  • ghét
  • không
  • ghét
  • biểu hiện
  • khỏang cách
  • khỏang cách
  • quận
  • lặn
  • lặn
  • chia
  • ly hôn
  • được
  • bác sĩ y khoa
  • bác sĩ
  • bác sĩ y khoa
  • bác sĩ
  • tiến sĩ
  • tài liệu
  • văn kiện
  • phim tài liệu
  • Khối mười hai mặt
  • Khối mười hai mặt
  • có ai biết nói tiếng Anh không_
  • chó
  • thịt chó
  • búp bê
  • đồng
  • đô la
  • đô-la
  • đồng Mỹ
  • đất đai
  • tài sản
  • dinh cơ
  • bạo hành gia đình
  • bạo lực gia đình
  • chiếm ưu thế
  • Vịt Donald
  • sự tặng
  • đừng
  • không có chi
  • không có chi
  • cửa
  • cửa
  • chấm
  • chấm
  • dấu chấm
© 2025 woxikon.nl · Neem contact met ons op · Privacybeleid ·

» Nederlands Vietnamese woordenboek 62

Ga naar boven