NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (49)
- sô vanh chủ nghĩa
- Sôvanh chủ nghĩa
- sô vanh
- rẻ
- rẻ
- rẻ
- kiểm tra
- khám
- kiểm tra
- khám
- kiểm tra
- khám
- giá trị kiểm tra
- giá trị tổng kiểm
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- pho mát
- phó mát
- phô mai
- phô ma
- báo săn
- báo bờm
- báo ghêpa
- báo săn
- báo bờm
- báo ghêpa
- nguyên tố hóa học
- nguyên tố hóa học
- hóa học
- hóa học
- séc
- chi phiếu
- quả
- quả
- cây
- cây
- gỗ
- gỗ
- cờ vua
- cờ vua
- cờ vua
- bàn cờ
- con cờ
- hạt dẻ
- hạt dẻ
- nhai
- nhằn
- nhá
- kẹo cao su
- Chicago
- gà
- gà
- gà
- đứa bé
- đứa trẻ
- Chile
- ớt
- ớt cay
- ớt
- ớt cay
- lạnh
- lạnh lẽo
- ống khói
- ống khói
- tinh tinh
- Trung Quốc
- Trung Hoa
- Tàu
- chữ Trung Quốc
- chữ Hán
- chữ Tàu
- Hán tự
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- Trung Quốc
- Tàu
- Trung
- Hán
- Hoa
- Trung Quốc
- Tàu
- Trung
- Hán
- Hoa
- Hán tự
- chữ Nho