main.dictionary WOORDENBOEK Woxikon.nl
  • Woxikon.nl
  • Synoniemen
  • Rijmen
  • Werkwoorden
  • Woordenboek

Gratis multilingual online woordenboek

Nederlands
  • ...

Woxikon / Woordenboek / Nederlands Vietnamese / 34

NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (34)

  • rửa
  • giặt
  • máy giặt
  • ong bắp cày
  • đồng hồ
  • cái đồng hồ
  • đồng hồ đeo tay
  • xem
  • coi chừng
  • cẩn thận
  • chú ý
  • để ý
  • xí bệt
  • xí bệt
  • xí bệt
  • xí bệt
  • cải xoong
  • chó lội nước
  • thác nước
  • thác
  • cái sa
  • súng
  • hoa súng
  • watt
  • sóng
  • sóng
  • sáp
  • chúng tôi
  • chúng ta
  • chúng tôi
  • chúng ta
  • yếu
  • yếu
  • tài phúc
  • vũ khí hủy diệt hàng loạt
  • mặc
  • đeo
  • đi
  • mặc
  • đeo
  • đi
  • thời tiết
  • dự báo thời tiết
  • dự báo thời tiết
  • mạng
  • mạng
  • trình duyệt
  • webcam
  • webcam
  • trang web
  • website
  • trang web
  • website
  • trang web
  • đám cưới
  • soirée
  • xoa-rê
  • thứ tư
  • tuần
  • cuối tuần
  • cuối tuần
  • khóc
  • khóc
  • khóc
  • trọng lượng
  • được
  • được
  • được
  • xin chào
  • chào
  • hoan nghênh
  • được tiếp đi ân cần
  • chào
  • hoan nghênh
  • chào
  • hoan nghênh
  • thợ hàn
  • khỏe
  • mạnh
  • cũng
  • cũng
  • Wellington
  • người sói
  • ma sói
  • phía tây
  • hướng tây
  • phưng tây
  • phương Tây
  • Bờ Tây
  • người phưng tây
  • Tây Âu
  • sự Tây phương hoá
  • sự Tây phương hoá
  • ướt
  • ướt
  • cá voi
  • cá ông
  • cá ông voi
  • kình ngư
  • săn bắt cá voi
© 2025 woxikon.nl · Neem contact met ons op · Privacybeleid ·

» Nederlands Vietnamese woordenboek 34

Ga naar boven