NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (28)
- tiếng
- giọng
- âm sắc
- tiếng
- giọng
- thanh điệu
- giọng
- thanh
- sắc
- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
- cái gắp đá
- lưỡi
- vào tối nay
- vào đêm nay
- cũng
- cũng
- quá
- lắm thầy nhiều ma
- lắm thầy nhiều ma
- răng
- đau răng
- bàn chải đánh răng
- kem đánh răng
- tăm
- tăm xỉa răng
- đánh quay
- đánh quay
- chủ đề
- đuốc
- đuốc
- đèn pin
- vòi rồng
- bão táp
- thân
- thân
- rùa
- tô-tem
- vật tổ
- đạt tới
- đến
- sờ
- chạm
- đạt tới
- đến
- sờ
- chạm
- đạt tới
- đến
- sờ
- chạm
- tua
- tua
- tua
- sự du lịch
- du lịch
- lữ hành
- khách du lịch
- khách du lịch
- về phía
- về hướng
- khăn
- tháp
- tỉnh
- thành phố
- thị trấn
- tỉnh
- thành phố
- thị trấn
- tỉnh
- thành phố
- thị trấn
- đồ chơi
- khí quản
- máy kéo
- máy kéo
- sự buôn bán
- thương mại
- thương nghiệp
- thương hiệu
- công đoàn
- sự truyền miệng
- truyền thuyết
- phong tục
- truyền thống
- phồn thể tự
- Chữ Hán phồn thể
- Chữ Hán chính thể
- sự giao thông
- giao thông
- ách tắc giao thông
- ách tắc giao thông
- đèn giao thông
- đèn hiệu
- đèn hiệu giao thông
- đèn giao thông
- đèn hiệu
- đèn hiệu giao thông
- biển báo giao thông
- xe lửa