main.dictionary WOORDENBOEK Woxikon.nl
  • Woxikon.nl
  • Synoniemen
  • Rijmen
  • Werkwoorden
  • Woordenboek

Gratis multilingual online woordenboek

Nederlands
  • ...

Woxikon / Woordenboek / Nederlands Vietnamese / 26

NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (26)

  • sự khát nước
  • khát
  • thứ ba mươi
  • ba mười
  • tam thập lục
  • này
  • này
  • cái này
  • này
  • cái này
  • này
  • đằng kia
  • đằng kia
  • đằng kia
  • Tôma
  • dép
  • dép tông
  • thori
  • hoàn toàn
  • hoàn toàn
  • mày
  • em
  • mày
  • em
  • tư duy
  • tư duy
  • chỉ
  • chỉ
  • ba
  • cuống họng
  • họng
  • ném
  • ném
  • ném
  • du côn
  • du côn
  • tuli
  • ngón tay cái
  • móng ngón tay cái
  • sấm
  • sét
  • bão tố có sấm sét
  • thứ năm
  • của mày
  • của em
  • húng tây
  • Tây Tạng
  • chó ngao Tây Tạng
  • bọ chét
  • vé
  • vé
  • vé
  • cù
  • cù
  • thuỷ triều
  • sóng thần
  • sóng thần
  • thủy triều
  • thủy triều
  • tầng
  • bậc
  • thứ bậc
  • tầng
  • bậc
  • thứ bậc
  • hổ
  • cọp
  • khái
  • kễnh
  • hùm
  • hổ cái
  • cọp cái
  • dấu ngã
  • thời gian
  • lần
  • thời gian là tiền bạc
  • múi giờ
  • trống định âm
  • thiếc
  • hộp
  • hộp
  • chặt đầu
  • chém đầu
  • sau
  • sau
  • be
  • màu be
  • Bắc Kinh
  • sinh vật
  • Bê-la-rút
  • Belarus
  • Bạch Nga
  • Bê-la-rút
  • Belarus
  • Bạch Nga
  • tiếng Bê-la-rút
  • tiếng Bê-la-rút
  • ợ
  • ợ
  • Bỉ
© 2025 woxikon.nl · Neem contact met ons op · Privacybeleid ·

» Nederlands Vietnamese woordenboek 26

Ga naar boven