NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (48)
- trạng từ
- phó từ
- đối thủ
- quảng cáo
- giới thiệu
- quảng cáo
- giới thiệu
- lời khuyên
- lời khuyên
- khuyên bảo
- khuyến cáo
- khuyên bảo
- khuyến cáo
- khuyên bảo
- khuyến cáo
- thế kỷ
- thuộc não
- nghi thức
- nghi lễ
- nghi thức
- nghi lễ
- xeri
- chứ
- chứ
- chứ
- chứ
- Tích Lan
- chàng mạng
- dây xích
- dây xích
- dây xích
- ghế
- ghế
- chủ tịch
- phấn
- phấn
- lằn gạch
- điểm ghi bằng phấn
- phấn
- lằn gạch
- điểm ghi bằng phấn
- phấn
- thách thức
- thách đố
- thách thức
- thử thách
- thách đấu
- thách đấu
- thách
- thách thức
- thách đố
- tắc kè hoa
- quán quân
- chức vô địch
- cơ hội
- cơ hội
- cơ hội
- tể tướng
- thủ tướng
- đèn treo
- đèn chùm
- đèn treo
- đèn chùm
- thay đổi
- đổi
- thay đổi
- đổi
- thay
- thay
- kênh
- kênh
- kênh
- kênh
- hỗn loạn
- hỗn loạn
- lý thuyết hỗn loạn
- chương
- chương
- than gỗ
- bộ nạp điện
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- bình dị
- tính giản dị
- trinh tiết
- bình dị
- tính giản dị
- trinh tiết
- tán gẫu
- tám
- tán gẫu
- tám
- tán gẫu
- tám
- tán gẫu
- tám