NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (33)
- trò chơi bi-a
- bi-a
- tỉ
- tỷ
- nhà tỉ phú
- kết hợp
- liên kết
- nối
- kết hợp
- liên kết
- nối
- kết hợp
- liên kết
- nối
- ống nhòm
- danh pháp hai phần
- hóa sinh
- đa dạng sinh học
- sinh vật học
- núi lửa
- núi lửa
- bóng chuyền
- vôn
- quân tình nguyện
- tình nguyện viên
- quân tình nguyện
- tình nguyện viên
- nôn
- mửa
- nôn
- mửa
- nôn
- mửa
- nôn
- mửa
- nôn
- mửa
- bỏ phiếu
- bỏ phiếu
- bỏ phiếu
- nguyên âm
- mẫu âm
- nguyên âm
- mẫu âm
- người tầm thường
- kền kền
- âm hộ
- trẻ
- bị
- áo gi lê
- gi-lê
- đợi
- chờ
- chờ đợi
- đợi
- chờ
- chờ đợi
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- chị hầu bàn
- thức dậy
- dậy lên
- dậy
- thức
- thức dậy
- dậy lên
- dậy
- thức
- tường
- ví tiền
- ví
- bóp tiền
- giấy dán tường
- giấy dán tường
- giấy dán tường
- tai vách mạch rừng
- óc chó
- con moóc
- con hải ma
- lang thang
- lang thang
- muốn
- cần
- chiến tranh
- chiến tranh
- tội ác chiến tranh
- phường
- tủ áo
- quần áo
- tủ quần áo
- ấm
- chiến sĩ
- chiến binh
- võ sĩ
- Warszawa
- tàu chiến
- tàu chiến
- mụn cóc