NL VI Nederlands Vietnamese woordenboek (13)
- con sên lãi
- sên lãi
- con sên lãi
- sên lãi
- con sên lãi
- khu ổ chuột
- khu ổ chuột
- tiểu
- nhỏ
- nhỏ nhắn
- tiểu
- nhỏ
- nhỏ nhắn
- tiểu
- nhỏ
- nhỏ nhắn
- thông minh
- thông tuệ
- lanh lợi
- giỏi
- điện thoại thông minh
- mùi
- mùi
- mùi
- cười
- cười
- cười
- cười mỉm
- cười
- cười mỉm
- Nguyễn
- Nguyễn
- Nguyễn
- khói
- khói
- hơi thuốc
- hút thuốc
- hơi thuốc
- hút thuốc
- hơi thuốc
- hút thuốc
- sự hút thuốc
- ốc
- ốc
- xà
- rắn
- xà
- rắn
- dành lấy thắng lợi từ thế thất bại
- trộm
- trộm
- trộm
- nhảy mui
- hắt hơi
- bi da
- ngáy
- tiếng ngáy
- vuôi
- mũi thò lò
- tuyết
- có tuyết rơi
- hoa tuyết
- quả cầu tuyết
- báo tuyết
- báo tuyết
- người tuyết
- Nàng Bạch Tuyết
- để cho
- để cho
- nên
- thế nên
- vậy nên
- thành ra
- thành thử
- rất
- lắm
- lém
- rất
- lắm
- lém
- vậy
- như vậy
- xà phòng
- nháy nháy
- nháy nháy
- bóng đá
- Sochi
- chủ nghĩa xã hội
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội
- xã hội
- xã hội học
- vớ
- tất
- bít tất
- nước ngọt
- nước xô-đa
- natri
- ghế xô-fa